1 | | Bài học về sự giúp đỡ/ Anh Ba: biên soạn . - H.: Quân đội nhân dân, 2014. - 183tr.: minh họa; 21cm. - ( Bộ sách những bài học quan trọng nhất cuộc đời ) Thông tin xếp giá: DM23826, M147408, M147409, M147410, PM037369, VV011545, VV75756, VV75757 |
2 | | Cảng biển Việt Nam/ Sông Lam, Thái Quỳnh: tuyển chọn . - H.: Thanh niên, 2012. - 183tr.; 21cm. - ( Bộ sách Chủ quyền biển đảo Việt Nam ) Thông tin xếp giá: DM19178, M130800, M130801, M130802, PM029892, VL43929, VL43930, VN031915 |
3 | | Chó ngao Tây Tạng: Tiểu thuyết/ Dương Chí Quân; Ngô Thái Quỳnh dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2007. - 587tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM11836, M112554, M112555, M112556, M112557, M112558, VL33040, VL33041 |
4 | | Đây biển Việt Nam: Tập thơ, nhạc về biển đảo Việt Nam/ Sông Lam, Thái Quỳnh: tuyển chọn . - H.: Thanh niên, 2012. - 185tr.; 21cm. - ( Bộ sách Chủ quyền biển đảo Việt Nam ) Thông tin xếp giá: DM19176, M130794, M130795, M130796, PM029894, VL43925, VL43926, VN031916 |
5 | | Đi trong sen ngát bóng xanh: Trường ca/ Phạm Thái Quỳnh . - H.: Thanh niên, 2005. - 224tr.; 20cm Thông tin xếp giá: HVL1455, HVL1456 |
6 | | Đi trong sen ngát bóng xanh: Trường ca/ Phạm Thái Quỳnh . - H.: Thanh Niên, 2005. - 224tr.; 20cm Thông tin xếp giá: MTN47033, MTN47034, MTN47035, MTN47036, TNL4526, TNL4527 |
7 | | Đi trong sen ngát bóng xanh: Trường ca/ Phạm Thái Quỳnh . - H.: Thanh niên, 2005. - 224tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL25351, VL25352 |
8 | | Đố khéo giảng dạy nâng cao trí tuệ/ Thái Quỳnh Tân: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2007. - 227tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TN23238, TN23239, TN23240 |
9 | | Đố khéo giảng hay nâng cao trí tuệ/ Thái Quỳnh Tân: Biên soạn . - H.: Văn hóa - Thông tin, 2007. - 227tr.; 21cm. - ( Tủ sách dạy con thành tài ) Thông tin xếp giá: DM10850, DM10851, M110916, M110921, VL32255, VL32256 |
10 | | Đường phố Hà Nội mang tên các nữ danh nhân / biên soạn: Thái Quỳnh, Sông Lam . - H.: Thanh niên, 2007. - 100tr.; 20cm Thông tin xếp giá: LCV3514 |
11 | | Đường, phố Thủ đô Hà Nội mang tên các nữ danh nhân/ Biên soạn: Thái Quỳnh, Lam Châu . - H.: Thanh niên, 2007. - 100tr.; 20cm Thông tin xếp giá: LCV3515, LCV3516, LCV3517, LCV6593, LCV6594, LCV6595, LCV6596, LCV6597, LCV6598, LCV6599, LCV6600, LCV6601 |
12 | | Hải đăng Việt Nam mắt thần canh biển/ Sông Lam, Thái Quỳnh: tuyển chọn . - H.: Thanh niên, 2012. - 199tr.; 21cm. - ( Bộ sách Chủ quyền biển đảo Việt Nam ) Thông tin xếp giá: DM19179, M130803, M130804, M130805, PM029895, VL43931, VL43932, VN031917 |
13 | | Hỏi đáp về biển đảo Việt Nam/ Sông Lam, Thái Quỳnh biên soạn . - H.: Thanh niên, 2017. - 155tr.; 21cm. - ( Chủ quyền biển đảo Việt Nam ) Thông tin xếp giá: TB005402 |
14 | | Huyền sử cỏ tiên : Tiểu thuyết / Phạm Thái Quỳnh . - H. : Hội nhà văn, 2004. - 354 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.013108, PM.013109, VN.022441 |
15 | | Huyền sử cỏ tiên: Tiểu thuyết/ Phạm Thái Quỳnh . - H.: Hội nhà văn, 2004. - 354tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M95725, M95726, M95727, VV67197, VV67198 |
16 | | Lịch vạn niên 1945 - 2045 . - H.: Văn hóa thông tin, 2010. - 403tr.; 28cm Thông tin xếp giá: LCL14196, LCL14197, LCL7594, LCL7595 |
17 | | Một số vấn đề trong chiến lược biển Việt Nam/ Sông Lam, Thái Quỳnh: tuyển chọn . - H.: Thanh niên, 2012. - 223tr.; 21cm. - ( Bộ sách "Chủ quyền biển đảo Việt Nam" ) Thông tin xếp giá: DM19173, M130785, M130786, M130787, PM029896, VL43919, VL43920, VN031918 |
18 | | Những hòn đảo ngọc Việt Nam/ Sông Lam, Thái Quỳnh: tuyển chọn . - H.: Thanh niên, 2012. - 167tr.; 21cm. - ( Bộ sách Chủ quyền biển đảo Việt Nam ) Thông tin xếp giá: DM19180, M130806, M130807, M130808, PM029897, VL43933, VL43934, VN031919 |
19 | | Những nguyên tắc vàng dành cho cha mẹ / Thái Quỳnh, Tân Nghĩa biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2008. - 115tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.026780, VN.027264 |
20 | | Những người giữ niềm tin cho biển/ Sông Lam, Thái Quỳnh: tuyển chọn . - H.: Thanh niên, 2012. - 239tr.; 21cm. - ( Bộ sách Chủ quyền biển đảo Việt Nam ) Thông tin xếp giá: DM19175, M130791, M130792, M130793, PM029898, VL43923, VL43924, VN031924 |
21 | | Những vụ kỳ án của Sherlock Holmes / Conan Doyle; Thái Quỳnh, Việt Hương dịch . - H. : Văn hóa thông tin, 2010. - 539 tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.020597, PM.020598, VN.029650 |
22 | | Những vụ kỳ án của Sherlock Holmes: Tiểu thuyết trinh thám/ Conan Doyle; Thái Quỳnh, Việt Phương dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2010. - 539tr..; 21cm Thông tin xếp giá: DM16357, M121131, VL38094, VL38095 |
23 | | Phát triển toàn diện 8 trí thông minh ở trẻ/ Thái Quỳnh: biên soạn . - H.: Văn học thông tin, 2007. - 306tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM8824, DM8825, VL30626 |
24 | | Sài Gòn 36 góc nhìn/ Dũng Quyết, Thái Quỳnh: tuyển chọn . - H.: Văn học, 2015. - 195tr.; 21cm. - ( Bộ sách 40 năm Đại thắng mùa Xuân 1975 - 2015 ) Thông tin xếp giá: DM23825, M147405, M147406, M147407, PM037362, VV011550, VV75754, VV75755 |
25 | | Thế giới qua con mắt trẻ thơ/ Thái Quỳnh biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - Nhiều tập; 21cm |
26 | | Thế giới qua con mắt trẻ thơ/ Thái Quỳnh biên soạn. T. 2: Con người . - H.: Văn hóa - Thông tin, 2009. - 163tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TN26201, TN26202, TN26203 |
27 | | Thế giới qua con mắt trẻ thơ/ Thái Quỳnh: biên soạn, T.2: Con người . - H.: Văn hóa - Thông tin, 2009. - 163tr.: minh họa; 21cm. - ( Bách khoa tri thức thiếu nhi ) Thông tin xếp giá: MTN57770, MTN57771, MTN57772, TNL7819, TNL7820 |
28 | | Thiên hùng ca bất tử đường Hồ Chí Minh trên biển/ Sông Lam, Thái Quỳnh: tuyển chọn . - H.: Thanh niên, 2012. - 251tr.; 21cm. - ( Bộ sách Chủ quyền biển đảo Việt Nam ) Thông tin xếp giá: DM19174, M130788, M130789, M130790, PM029899, VL43921, VL43922, VN031923 |
29 | | Toàn cảnh biển đảo Việt Nam/ Sông Lam, Thái Quỳnh: tuyển chọn . - H.: Thanh niên, 2012. - 247tr.; 21cm. - ( Bộ sách "Chủ quyền biển đảo Việt Nam" ) Thông tin xếp giá: DM19172, M130782, M130783, M130784, PM029900, VL43917, VL43918, VN031922 |
30 | | Trường Sa vang mãi bản hùng ca: Ký sự về biển đảo Việt Nam/ Sông Lam, Thái Quỳnh: tuyển chọn . - H.: Thanh niên, 2012. - 231tr.; 21cm. - ( Bộ sách Chủ quyền biển đảo Việt Nam ) Thông tin xếp giá: DM19177, M130797, M130798, M130799, PM029901, VL43927, VL43928, VN031921 |
|